valuation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

valuation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valuation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valuation.

Từ điển Anh Việt

  • valuation

    /,vælju'eiʃn/

    * danh từ

    sự định giá, sự đánh giá

    to make a valuation of the goods: định giá hàng hoá

    to set a high valuation of someone's abilities: đánh giá cao khả năng của ai

    giá

    to dispose of something at a low valuation: bán tống cái gì đi với một giá thấp

    giá trị

  • valuation

    ước lượng; (đại số) đánh giá; định giá; sự chuẩn hoá; mêtric hoá

    discrete v. (đại số) sự định giá rời rạc

    effective v. (đại số) đánh giá có hiệu quả

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • valuation

    * kinh tế

    định giá

    giá

    giá được tính

    giá trị

    giá trị được tính

    sự đánh giá

    sự định giá

    sự định giá, đánh giá, giá trị

    tính giá

    * kỹ thuật

    đánh giá

    định giá

    giá

    giá trị

    metric hóa

    sự đánh giá

    sự tính toán

    ước lượng

    toán & tin:

    sự chuẩn hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • valuation

    assessed price

    the valuation of this property is much too high

    Similar:

    evaluation: an appraisal of the value of something

    he set a high valuation on friendship

    Synonyms: rating