valuation of securities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
valuation of securities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valuation of securities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valuation of securities.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
valuation of securities
* kinh tế
sự định giá các chứng khoán có giá
sự tính giá (sự) chứng khoán có giá
Từ liên quan
- valuation
- valuational
- valuation form
- valuation loss
- valuation ring
- valuation curve
- valuation ratio
- valuation charge
- valuation clause
- valuation survey
- valuation account
- valuation reserve
- valuation of goods
- valuation process'
- valuation allowance
- valuation of assets
- valuation of import
- valuation statement
- valuation adjustment
- valuation of the sdr
- valuation for probate
- valuation of property
- valuation of the risk
- valuation of inventory
- valuation of enterprise
- valuation of securities
- valuation of investments
- valuation of fixed assets
- valuation of work in process
- valuation for customs purposes
- valuation method of depreciation