valuation adjustment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
valuation adjustment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valuation adjustment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valuation adjustment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
valuation adjustment
* kinh tế
điều chỉnh giá trị
điểu chỉnh giá trị
Từ liên quan
- valuation
- valuational
- valuation form
- valuation loss
- valuation ring
- valuation curve
- valuation ratio
- valuation charge
- valuation clause
- valuation survey
- valuation account
- valuation reserve
- valuation of goods
- valuation process'
- valuation allowance
- valuation of assets
- valuation of import
- valuation statement
- valuation adjustment
- valuation of the sdr
- valuation for probate
- valuation of property
- valuation of the risk
- valuation of inventory
- valuation of enterprise
- valuation of securities
- valuation of investments
- valuation of fixed assets
- valuation of work in process
- valuation for customs purposes
- valuation method of depreciation