valuation survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

valuation survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valuation survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valuation survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • valuation survey

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự điều tra ruộng đất

    hóa học & vật liệu:

    sự khảo sát đánh giá