valuation allowance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

valuation allowance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valuation allowance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valuation allowance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • valuation allowance

    * kinh tế

    để định giá tích sản

    dự trữ để bù giá, để định giá tài sản

    dự trữ để bù giảm giá