ratan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ratan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ratan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ratan.
Từ điển Anh Việt
ratan
/rə'tæn/ (ratan) /rə'tæn/
* danh từ
(thực vật học) cây mây, cây song
roi mây; gậy bằng song
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ratan
Similar:
rattan: a switch made from the stems of the rattan palms