rattan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rattan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rattan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rattan.
Từ điển Anh Việt
rattan
/rə'tæn/ (ratan) /rə'tæn/
* danh từ
(thực vật học) cây mây, cây song
roi mây; gậy bằng song
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rattan
* kỹ thuật
cây mây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rattan
climbing palm of Sri Lanka and southern India remarkable for the great length of the stems which are used for malacca canes
Synonyms: rattan palm, Calamus rotang
the stem of various climbing palms of the genus Calamus and related genera used to make wickerwork and furniture and canes
Synonyms: rattan cane
a switch made from the stems of the rattan palms
Synonyms: ratan