rattan palm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rattan palm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rattan palm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rattan palm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rattan palm
Similar:
rattan: climbing palm of Sri Lanka and southern India remarkable for the great length of the stems which are used for malacca canes
Synonyms: Calamus rotang
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).