ratafia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ratafia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ratafia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ratafia.
Từ điển Anh Việt
ratafia
/,rætə'fi:/ (ratafia) /,rætə'fiə/
* danh từ
rượu hạnh
bánh hạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ratafia
sweet liqueur made from wine and brandy flavored with plum or peach or apricot kernels and bitter almonds
Synonyms: ratafee
macaroon flavored with ratafia liqueur
Synonyms: ratafia biscuit