ratite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ratite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ratite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ratite.

Từ điển Anh Việt

  • ratite

    /'rætait/

    * tính từ

    (động vật học) (thuộc) loại chim chạy

    * danh từ

    (động vật học) loại chim chạy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ratite

    flightless birds having flat breastbones lacking a keel for attachment of flight muscles: ostriches; cassowaries; emus; moas; rheas; kiwis; elephant birds

    Synonyms: ratite bird, flightless bird

    Antonyms: carinate