carinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carinate.
Từ điển Anh Việt
carinate
Cách viết khác : carinated
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carinate
birds having keeled breastbones for attachment of flight muscles
Synonyms: carinate bird, flying bird
Antonyms: ratite
Similar:
ridged: having a ridge or shaped like a ridge or suggesting the keel of a ship
a carinate sepal