carinate bird nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carinate bird nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carinate bird giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carinate bird.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carinate bird

    Similar:

    carinate: birds having keeled breastbones for attachment of flight muscles

    Synonyms: flying bird

    Antonyms: ratite

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).