carinated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carinated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carinated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carinated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carinated

    Similar:

    ridged: having a ridge or shaped like a ridge or suggesting the keel of a ship

    a carinate sepal

    Synonyms: carinate, keeled

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).