ridged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ridged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ridged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ridged.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ridged
* kỹ thuật
nhấp nhô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ridged
having a ridge or shaped like a ridge or suggesting the keel of a ship
a carinate sepal
Synonyms: carinate, carinated, keeled
Similar:
ridge: extend in ridges
The land ridges towards the South
ridge: plough alternate strips by throwing the furrow onto an unploughed strip
ridge: throw soil toward (a crop row) from both sides
He ridged his corn
ridge: spade into alternate ridges and troughs
ridge the soil
ridge: form into a ridge