ridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
ridge
/ridʤ/
* danh từ
chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi)
dây (đồi, gò)
lằn gợn (trên cát)
luống (đất)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền
* ngoại động từ
vun (đất) thành luống
trồng (cây) thành luống
làm có lằn gợn (trên cát)
* nội động từ
thành luống nhấp nhô
nổi sóng nhấp nhô (biển); gợn lên
ridge
ngọn sóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ridge
* kỹ thuật
đá ngầm
dầm nóc
đặt xà nóc
dãy núi
đỉnh
đỉnh núi
đỉnh ren
đường chia nước
đường phân thủy
đường xoi
gờ
khía
ngọn
ngọn sóng
ngưỡng
nóc
nóc nhà
rầm nóc
rãnh
rìa xờm
sống núi
vết xước
y học:
cung, ụ
môi trường:
lưỡi khí áp cao (áp suất khí quyển)
xây dựng:
nóc mái
cơ khí & công trình:
mạch núi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ridge
a long narrow natural elevation or striation
any long raised strip
a long narrow natural elevation on the floor of the ocean
a long narrow range of hills
Synonyms: ridgeline
any long raised border or margin of a bone or tooth or membrane
a beam laid along the edge where two sloping sides of a roof meet at the top; provides an attachment for the upper ends of rafters
extend in ridges
The land ridges towards the South
plough alternate strips by throwing the furrow onto an unploughed strip
throw soil toward (a crop row) from both sides
He ridged his corn
spade into alternate ridges and troughs
ridge the soil
form into a ridge
- ridge
- ridged
- ridgel
- ridger
- ridgeway
- ridge cap
- ridgeline
- ridgeling
- ridgepole
- ridge beam
- ridge line
- ridge pole
- ridge roll
- ridge roof
- ridge rope
- ridge tile
- ridge vent
- ridge-beam
- ridge-pole
- ridge-tile
- ridgeboard
- ridge board
- ridge frame
- ridge piece
- ridge plate
- ridge stone
- ridge truss
- ridge vents
- ridge-board
- ridge-piece
- ridge course
- ridge purlin
- ridge-plough
- ridgelimeter
- ridge capping
- ridge element
- ridge templet
- ridge-terrace
- ridge cucumber
- ridge skylight
- ridge of a wave
- ridge waveguide
- ridge-t-network
- ridge irrigation
- ridge topography
- ridge truss joint
- ridge (roof ridge)
- ridge gusset plate
- ridge and valley roof
- ridge-type bearing arch