ridge of a wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ridge of a wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ridge of a wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ridge of a wave.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ridge of a wave
* kỹ thuật
ngọn sóng
Từ liên quan
- ridge
- ridged
- ridgel
- ridger
- ridgeway
- ridge cap
- ridgeline
- ridgeling
- ridgepole
- ridge beam
- ridge line
- ridge pole
- ridge roll
- ridge roof
- ridge rope
- ridge tile
- ridge vent
- ridge-beam
- ridge-pole
- ridge-tile
- ridgeboard
- ridge board
- ridge frame
- ridge piece
- ridge plate
- ridge stone
- ridge truss
- ridge vents
- ridge-board
- ridge-piece
- ridge course
- ridge purlin
- ridge-plough
- ridgelimeter
- ridge capping
- ridge element
- ridge templet
- ridge-terrace
- ridge cucumber
- ridge skylight
- ridge of a wave
- ridge waveguide
- ridge-t-network
- ridge irrigation
- ridge topography
- ridge truss joint
- ridge (roof ridge)
- ridge gusset plate
- ridge and valley roof
- ridge-type bearing arch