ridgelimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ridgelimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ridgelimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ridgelimeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ridgelimeter

    * kinh tế

    dụng cụ đo độ bền của gelatin