keeled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keeled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keeled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keeled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • keeled

    Similar:

    stagger: walk as if unable to control one's movements

    The drunken man staggered into the room

    Synonyms: reel, keel, lurch, swag, careen

    ridged: having a ridge or shaped like a ridge or suggesting the keel of a ship

    a carinate sepal

    Synonyms: carinate, carinated

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).