ratch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ratch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ratch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ratch.

Từ điển Anh Việt

  • ratch

    /'rætʃ/ (ratchet) /'rætʃit/

    * ngoại động từ

    lắp bánh cóc vào

    tiện thành bánh cóc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ratch

    * kỹ thuật

    bánh cóc

    thanh răng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ratch

    Similar:

    ratchet: mechanical device consisting of a toothed wheel or rack engaged with a pawl that permits it to move in only one direction

    Synonyms: rachet