ratchet drill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ratchet drill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ratchet drill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ratchet drill.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ratchet drill
* kỹ thuật
bánh cóc
cơ khí & công trình:
cần bánh cóc
Từ liên quan
- ratchet
- ratchet down
- ratchet stop
- ratchet brace
- ratchet brake
- ratchet drill
- ratchet lever
- ratchet stock
- ratchet wheel
- ratchet-wheel
- ratchet effect
- ratchet handle
- ratchet wrench
- ratchet spanner
- ratchet-and-fawl
- ratchet mechanism
- ratchet lever jack
- ratchet screwdriver
- ratchet cable cutter
- ratchet tooth clutch
- ratchet type handbrake
- ratchet-and-pawl motion
- ratchet and pawl mechanism
- ratchet and pawl over running clutch