ratal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ratal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ratal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ratal.
Từ điển Anh Việt
ratal
/'reitəl/
* danh từ
tổng số tiền thuế địa phương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ratal
* kinh tế
mức thu thuế (địa phương)
sự định giá đánh thuế
sự định giá thuế
thuế địa phương
trị giá chịu thuế (địa phương)