rath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rath.
Từ điển Anh Việt
rath
* tính từ, adv
(thơ ca) nở sớm; chín sớm
* danh từ
(cổ Ireland) thành lũy; dinh thự
núi nhỏ; gò