rathe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rathe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rathe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rathe.

Từ điển Anh Việt

  • rathe

    /reið/

    * tính từ

    (thơ ca) nở sớm, chín sớm, có sớm (hoa, quả) ((cũng) rathe ripe)

    * danh từ

    rau quả đầu mùa