rat-tat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rat-tat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rat-tat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rat-tat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rat-tat
Similar:
rat-a-tat-tat: a series of short sharp taps (as made by strokes on a drum or knocks on a door)
Synonyms: rat-a-tat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).