rat-a-tat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rat-a-tat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rat-a-tat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rat-a-tat.
Từ điển Anh Việt
rat-a-tat
Cách viết khác : rat-tat
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rat-a-tat
Similar:
rat-a-tat-tat: a series of short sharp taps (as made by strokes on a drum or knocks on a door)
Synonyms: rat-tat