ratoon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ratoon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ratoon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ratoon.

Từ điển Anh Việt

  • ratoon

    /rə'tu:n/

    * nội động từ

    mọc chồi (mía sau khi đốn)