ratatat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ratatat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ratatat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ratatat.

Từ điển Anh Việt

  • ratatat

    /'rætə'tæt/ (rat-tat) /ræt'tæt/

    tat) /ræt'tæt/

    * danh từ

    tiếng gõ cọc cọc (gõ cửa...)