rater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rater.

Từ điển Anh Việt

  • rater

    /'reitə/

    * danh từ

    người chửi rủa, người xỉ vả, người mắng nhiếc

    * danh từ (chỉ dùng trong từ ghép)

    hạng người

    to be only a second rater: chỉ là một hạng người tầm thường

    loại thuyền buồm đua (có một trọng tải nhất định)

    a five rater: một thuyền buồm đua loại 5 tấn