ratify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ratify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ratify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ratify.

Từ điển Anh Việt

  • ratify

    /'rætifai/

    * danh từ

    thông qua, phê chuẩn

    to ratify a contract: thông qua một hợp đồng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ratify

    * kinh tế

    cho phép

    chuẩn nhận

    phê chuẩn

    thông qua

    * kỹ thuật

    phê chuẩn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ratify

    Similar:

    sign: approve and express assent, responsibility, or obligation

    All parties ratified the peace treaty

    Have you signed your contract yet?