rattrap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rattrap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rattrap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rattrap.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rattrap

    a difficult entangling situation

    filthy run-down dilapidated housing

    a trap for catching rats

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).