ratine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ratine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ratine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ratine.

Từ điển Anh Việt

  • ratine

    /ræ'ti:n/ (ratteen) /ræ'ti:n/

    * danh từ

    Ratin (vải len tuyết xoắn)