ratlin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ratlin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ratlin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ratlin.

Từ điển Anh Việt

  • ratlin

    /'rætlin/ (ratline) /'rætlin/ (ratling) /'rætliɳ/

    * danh từ, (thường) số nhiều

    (hàng hải) thang dây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ratlin

    Similar:

    ratline: (nautical) a small horizontal rope between the shrouds of a sailing ship; they form a ladder for climbing aloft