rated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rated.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rated

    * kỹ thuật

    đã đánh giá

    đã ghi

    đã tính toán

    định mức

    xây dựng:

    đã được định mức

    điện lạnh:

    danh định