rated voltage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rated voltage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rated voltage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rated voltage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rated voltage

    * kỹ thuật

    điện áp định mức

    điện:

    điện áp danh định

    điện áp đầy đủ