rated output nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rated output nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rated output giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rated output.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rated output

    * kinh tế

    sản lượng đã định

    * kỹ thuật

    công suất danh định

    công suất danh nghĩa

    toán & tin:

    công suất ra danh định