rated power capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rated power capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rated power capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rated power capacity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rated power capacity

    * kỹ thuật

    vật lý:

    công suất danh nghĩa (của lò phản ứng)