rated impulse withstand voltage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rated impulse withstand voltage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rated impulse withstand voltage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rated impulse withstand voltage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rated impulse withstand voltage

    * kỹ thuật

    điện:

    điện áp chịu xung định mức