rated conditions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rated conditions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rated conditions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rated conditions.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rated conditions

    * kỹ thuật

    công suất danh định

    công suất danh nghĩa

    công suất định mức

    khả năng tháo tính toán

    cơ khí & công trình:

    điều kiện định mức