rated refrigerating capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rated refrigerating capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rated refrigerating capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rated refrigerating capacity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rated refrigerating capacity

    * kinh tế

    năng suất làm lạnh định mức

    năng suất lạnh danh nghĩa

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    năng suất lạnh định mức