rated load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rated load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rated load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rated load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rated load

    * kỹ thuật

    tải trọng chuẩn

    tải trọng danh định

    tải trọng tiêu chuẩn

    điện:

    dòng ngắt cho phép

    dòng ngắt danh định