rated value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rated value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rated value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rated value.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rated value

    * kỹ thuật

    giá trị danh định

    điện:

    giá trị danh nghĩa

    điện lạnh:

    giá trị định mức

    giá trị ghi

    trị số danh định