rated capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rated capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rated capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rated capacity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rated capacity

    * kinh tế

    năng suất đã định

    * kỹ thuật

    công suất định mức

    công suất ghi

    cơ khí & công trình:

    công suất thiết kế

    sản lượng định mức

    giao thông & vận tải:

    độ cao danh định

    xây dựng:

    dung tích danh nghĩa