recreant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recreant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recreant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recreant.
Từ điển Anh Việt
recreant
/'rekriənt/
* tính từ
(thơ ca) hèn nhát
phản bội
* danh từ
(thơ ca) kẻ hèn nhát
kẻ phản bội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recreant
having deserted a cause or principle
some provinces had proved recreant
renegade supporters of the usurper
Synonyms: renegade
Similar:
poltroon: an abject coward
Synonyms: craven
deserter: a disloyal person who betrays or deserts his cause or religion or political party or friend etc.
Synonyms: apostate, renegade, turncoat, ratter
craven: lacking even the rudiments of courage; abjectly fearful
the craven fellow turned and ran
a craven proposal to raise the white flag
this recreant knight"- Spenser