craven nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

craven nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm craven giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của craven.

Từ điển Anh Việt

  • craven

    /'kreivən/

    * tính từ

    hèn nhát

    to cry craven

    chịu thua, đầu hàng

    sợ mất hết can đảm

    * danh từ

    kẻ hèn nhát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • craven

    lacking even the rudiments of courage; abjectly fearful

    the craven fellow turned and ran

    a craven proposal to raise the white flag

    this recreant knight"- Spenser

    Synonyms: recreant

    Similar:

    poltroon: an abject coward

    Synonyms: recreant