orthoptics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orthoptics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthoptics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthoptics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orthoptics

    * kỹ thuật

    y học:

    khoa chỉnh thị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • orthoptics

    treatment of defects of binocular vision (such as strabismus and amblyopia) by nonsurgical measures (especially by exercises to strengthen the eye muscles)