orthopnoea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orthopnoea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthopnoea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthopnoea.

Từ điển Anh Việt

  • orthopnoea

    /,ɔ:θɔp'ni:ə/

    * danh từ

    (y học) chứng khó thở nằm