orthopter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orthopter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthopter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthopter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • orthopter

    heavier-than-air craft that is propelled by the flapping of wings

    Synonyms: ornithopter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).