ornithopter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ornithopter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ornithopter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ornithopter.

Từ điển Anh Việt

  • ornithopter

    * danh từ

    máy bay cánh chim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ornithopter

    Similar:

    orthopter: heavier-than-air craft that is propelled by the flapping of wings