orthopteron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orthopteron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthopteron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthopteron.

Từ điển Anh Việt

  • orthopteron

    /ɔ:'θɔptərən/

    * danh từ

    (động vật học) sâu bọ cánh thẳng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • orthopteron

    Similar:

    orthopterous insect: any of various insects having leathery forewings and membranous hind wings and chewing mouthparts

    Synonyms: orthopteran