orthoclase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orthoclase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthoclase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthoclase.
Từ điển Anh Việt
orthoclase
/'ɔ:θoukleis/
* danh từ
(khoáng chất) Octocla
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orthoclase
a white or colored monoclinic feldspar